độ kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ kinh+
- Longitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độ kinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "độ kinh":
áo cánh ái khanh á kim - Những từ có chứa "độ kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 433